Mô tả
Thông số kỹ thuật:
- Tải trọng kết nối / Connection load (kW): 0.6
- Vỏ bọc – khung / Casing – frame: thép không gỉ
- Áp suất khí / Air pressure (bar / MPa): 2 – 10 / 0.2 – 1
- Lưu lượng khí / Air flow (m³ / phút): 0.5 – 3.5
- Dung tích thùng đá khô / Dry ice capacity (kg): 15
- Viên đá khô (đường kính) / Dry ice pellets (diameter) (mm): 3
- Mức tiêu thụ đá khô / Dry ice consumption (kg/h): 15 – 50
- Điện pha sử dụng / Number of current phases (Ph): 1
- Tần số / Frequency (Hz): 50-60
- Điện áp / Voltage (V): 220-240
- Trọng lượng (với phụ kiện) / Weight (with accessories) (kg): 77
- Trọng lượng không có phụ kiện / Weight without accessories (kg): 70
- Kích thước (D x R x C) / Dimensions (L × W × H) (mm): 768 x 510 x 1100