Mô tả
Thông số kỹ thuật:
- Lượng tiêu thụ / Capacity (kg/h): 55
- Điệp áp / Voltage (V): 400
- Tần số / Frequency (Hz): 50
- Số pha điện áp / Number of current phases (Ph): 3
- Công suất / Power rating (kW): 1.6
- Kết nối cung cấp CO2/ CO₂ supply connection: 1/2″ BSP socket
- Nguồn CO2 / CO₂ source: Thùng chứa CO2 / CO2 storage tank; pha lỏng 13-21 bar / liquid phase 13-21 bar
- Kích thước (D x R x C) / Dimensions (L x W x H) (mm): 1150 x 600 x 1300
- Tổng trọng lượng không gồm phụ kiện / Weight without accessories (kg): 147
- Loại đá khô sử dụng / Dry ice form: 3 mm, 16 mm
- Vật liệu khung vỏ / Housing – frame: Thép không gỉ / Stainless steel