Showing 17–30 of 30 results

干冰机-Foseco (MDS-220)
Liên hệ/Contact/通话
干冰机-Foseco (MDS-220)
Liên hệ/Contact/通话
SPECIFICATION/規格 乾冰粒儲存量:30 kg 使用壓力、流量:4-10 kg/cm^2,80 scfm 耗冰速度:30-100 kg/hr 機械尺寸:850x560x1040 mm 使用電源:110 / 220V 60hz 入風口尺寸:1/2″ 出冰口尺寸:1/2″ 乾冰尺寸:∮3 mm 馬力:1/4 HP 重量:85 kg
干冰机-Foseco (MDS-300)
Liên hệ/Contact/通话
干冰机-Foseco (MDS-300)
Liên hệ/Contact/通话
SPECIFICATION/規格 – 乾冰粒儲存量:20 kg – 使用壓力、流量:4-10 kg/cm^2,120 scfm – 耗冰速度:30-150 kg/hr – 機械尺寸:950 x 550 x 1000 mm – 使用電源:110 / 220V …
干冰机-Karcher IB 15/120
Liên hệ/Contact/通话
干冰机-Karcher IB 15/120
Liên hệ/Contact/通话
Tải trọng kết nối / Connection load (kW): 0.6 Vỏ bọc – khung / Casing – frame:  thép không gỉ Áp suất …
干冰机-Karcher IB 7/40 Adv
Liên hệ/Contact/通话
干冰机-Karcher IB 7/40 Adv
Liên hệ/Contact/通话
Thông số kỹ thuật: Tải trọng kết nối / Connection load (kW): 0.6 Vỏ bọc – khung / Casing – frame:  thép …
干冰机-Karcher IP 120
Liên hệ/Contact/通话
干冰机-Karcher IP 120
Liên hệ/Contact/通话
Lượng tiêu thụ / Capacity (kg/h): 120 Điệp áp / Voltage (V): 400 Tần số / Frequency (Hz): 50 Số pha điện …
干冰机-Karcher IP 55
Liên hệ/Contact/通话
干冰机-Karcher IP 55
Liên hệ/Contact/通话
Thông số kỹ thuật: Lượng tiêu thụ / Capacity (kg/h): 55 Điệp áp / Voltage (V): 400 Tần số / Frequency (Hz): 50 Số pha …
干冰机-Victex AS
Liên hệ/Contact/通话
干冰机-Victex AS
Liên hệ/Contact/通话
产品规格: 尺寸(长x宽x高):720 x 460 x 945(mm) 控制方法:电子控制 重量:112kg 电源规格:220V,60 / 50Hz,1pha 集装箱容量:25kg 发动机规格:0.4 KW(1/2 Hp)/变频器速度控制 干冰消耗量:至少0.1kg~最大3kg / min(可以0.1kg步进调节好) 耗气量:0.5 – 3m³/ min …
干冰机-Victex D
Liên hệ/Contact/通话
干冰机-Victex D
Liên hệ/Contact/通话
产品规格: 尺寸(长x宽x高):753 x 460 x 1100(mm) 控制方法电子控制 重量:135kg 电源规格:220V,60 / 50Hz,1pha 集装箱容量:40Kg 发动机规格:0.4 KW(1/2 Hp)/变频器速度控制 干冰消耗量:至少0.1kg~最大3kg / min(可以0.1kg步进调节好) 耗气量:0.5 – 3m³/ min …
干冰机-Victex ES
Liên hệ/Contact/通话
干冰机-Victex ES
Liên hệ/Contact/通话
产品规格: 尺寸(长x宽x高):475 x 380 x 750(mm) 控制方法电子控制 重量:80kg 电源规格:220V,60 / 50Hz,1pha 集装箱容量:12kg 发动机规格:0.4 KW(1/2 Hp)/变频器速度控制 干冰消耗量:至少0.1kg~最大3kg / min(可以0.1kg步进调节好) 耗气量:0.5 – 3m³/ min …
干冰机– Aero C100
Liên hệ/Contact/通话
干冰机– Aero C100
Liên hệ/Contact/通话
产品规格 – 集装箱容量:45.5千克 – 干冰消耗量:0.5-3.2千克/分钟 – 尺寸:78.7 x 38.1 x 114.3 cm – 重量:113.6千克 – 耗气量范围:1.4-6.1m³/ min – 喷嘴压力范围:1.4-9.7 bar – 最小压力:1.4 …
干冰机– SDI Select 60
Liên hệ/Contact/通话
干冰机– SDI Select 60
Liên hệ/Contact/通话
产品规格: – 集装箱容量:27.2千克 – 干冰消耗量:0-2.7千克/分钟 – 尺寸:61 x 71.1 x 109.2厘米 – 重量:155.9千克 – 空气消耗范围:1.4-6.1m³/ min – 喷嘴压力范围:4.5-17.2 bar 最小爆破压力:1.4 bar,可选压力调节 产品特点: …
立式干冰制造机(MD-1250)
Liên hệ/Contact/通话
立式干冰制造机(MD-1250)
Liên hệ/Contact/通话
Thông Số Kỹ Thuật: – Khối lượng đá CO2 tạo ra: ~30kg (Max.) – Kích cỡ đá CO2 tạo ra: 25x25x30cm – …
迷你干冰制造机(MDS-A000)
Liên hệ/Contact/通话
迷你干冰制造机(MDS-A000)
Liên hệ/Contact/通话
Đặc Điểm: – Máy nhỏ và nhẹ, có thể dễ dàng sử dụng mọi lúc, mọi nơi – Lượng khí thất thoát …
迷你干冰制造机(MDS-B000)
Liên hệ/Contact/通话
迷你干冰制造机(MDS-B000)
Liên hệ/Contact/通话
Đặc Điểm: – Máy nhỏ và nhẹ, có thể dễ dàng sử dụng mọi lúc, mọi nơi – Lượng khí thất thoát …